Điền dấu " >; =; < " thích hợp vào ô trống
a , - 7 + - 8 . . . . - 8 b , - 20 . . . - 11 + - 9 c , 5 + 6 . . . . - 7 + - 5 d , 15 . . . - 7 + - 12
; =; < " thích hợp vào ô trống a , - 7 -..."> ; =; < " thích hợp vào ô trống a , - 7 -..." />
Điền dấu "+; - " thích hợp vào ô trống
a , - 15 > . . . 7 + . . . 10 b , . . . 10 + 7 > 3
Điền dấu thích hợp vào ô trống:
a , - 5 5 b , 2 - - 2 c , - 7 - 8 d , 10 - - 10
a , - 5 = 5 b , 2 > - - 2 c , - 7 > - 8 d , 10 > - - 10
Sơ đồ con đường |
Lời giải chi tiết |
B1: Biến đổi các số đã cho về dạng cơ bản. B2: So sánh giữa các số với nhau. |
− 5 = 5 5 = 5 2 = 2 − − 2 = − 2 − 7 = 7 − 8 = − 8 − 10 = 10 − − 10 = − 10
|
Điền dấu (>; <; =) thích hợp vào ô trống:
a. 28 - (15 - 7) □ 28 - 15 + 7
b. 840 : (2 + 2) □ 120
a. 28 - (15 - 7) = 28 - 15 + 7
b. 840 : (2 + 2) > 120
Chọn dấu thích hợp để điền vào ô trống: 7 / 9 . . . . 28 / 36
A. >
B. <
C. =
Ta có: MSC = 36 Quy đồng mẫu số hai phân số ta có: 7 9 = 7 x 4 9 x 4 = 28 36
Giữ nguyên phân số . 28 36
Ta thấy 28 36 = 28 36 n ê n 7 9 = 28 36
Vậy dấu thích hợp điền vào ô trống là dấu =
Đáp án cần chọn là C
Điền dấu ">" "=" thích hợp vào ô trống
a , - 10 + - 11 . . . . - 20 b , - 10 . . . . - 3 c , 23 . . . . - 8 + 23 d , - 120 . . . 12 + 7
Điền dấu >;=;< thích hợp vào ô trống : b) 7 phút 30 giây ▭ 450 giây
Điền dấu >;=;< thích hợp vào ô trống : c ) 6 m 2 7 d m 2 ▭ 607 d m 2
Điền dấu "+" hoặc - thích hợp vào ô trống
a , 8 - 3 = - 11 b , 5 - 9 = - 14 c , 7 - - 6 = 13 d , - 6 - 9 = - 14
Điền dấu >;=;< thích hợp vào ô trống : a) 4 5 . . . . 5 4